Gãy giòn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Gãy giòn là hiện tượng vật liệu đột ngột vỡ khi ứng suất vượt ngưỡng tới hạn, lan truyền vết nứt nhanh mà không xảy ra biến dạng dẻo đáng kể. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm độ dai gãy, cấu trúc vi mô như khuyết tật và điều kiện nhiệt độ, cùng mô hình lý thuyết giúp dự đoán cơ chế gãy.

Giới thiệu và định nghĩa

Gãy giòn là hiện tượng thất bại đột ngột của vật liệu khi chịu ứng suất vượt quá giới hạn chịu kéo hoặc nén, mà không xuất hiện biến dạng dẻo đáng kể. Vật liệu gãy giòn thường hấp thụ rất ít năng lượng trước khi phá hủy, dẫn đến bề mặt gãy phẳng và sắc cạnh. Hiện tượng này phổ biến ở gốm, thủy tinh, bê tông và một số hợp kim thép cứng.

Đặc điểm quan trọng của gãy giòn là tốc độ lan truyền vết nứt cao, gần bằng tốc độ âm thanh trong vật liệu. Vết nứt khởi phát từ các khuyết tật vi mô như lỗ rỗng, tạp chất hoặc các vết xước bề mặt. Khi ứng suất tập trung tại đầu vết nứt đạt đến ngưỡng tới hạn, liên kết nguyên tử bị đứt gãy theo mặt phẳng tinh thể, gây ra sự thất bại bất ngờ.

Hằng số mô tả khả năng chịu gãy của vật liệu là độ dai gãy (fracture toughness) ký hiệu KICK_{IC}, được xác định qua thử nghiệm nứt mẫu chuẩn. Giá trị KICK_{IC} càng cao, vật liệu càng khó gãy giòn. Thông số quan trọng khác bao gồm độ cứng, mô đun đàn hồi và nhiệt độ biến dạng chuyển tiếp.

Phân loại gãy giòn

Gãy giòn có thể phân thành nhiều dạng dựa trên điều kiện tải và cơ chế gây gãy:

  • Gãy giòn tĩnh: Xảy ra dưới tải trọng tĩnh hoặc thay đổi chậm, phổ biến khi vật liệu chịu ứng suất dài hạn.
  • Gãy giòn mỏi: Gặp ở các chi tiết chịu tải lặp đi lặp lại, vết nứt khởi phát nhỏ lan dần qua nhiều chu kỳ tải.
  • Gãy giòn va đập: Phát sinh khi vật liệu chịu tác động lực lớn với tốc độ cao, ví dụ va chạm hoặc đập mạnh.
  • Gãy giòn do ăn mòn: Kết hợp giữa áp suất và quá trình ăn mòn hóa học, thường gặp ở môi trường biển hoặc hóa chất ăn mòn.

Mỗi loại gãy yêu cầu phương pháp kiểm tra và phòng ngừa khác nhau. Ví dụ, gãy mỏi đòi hỏi kiểm tra chu kỳ ứng suất, trong khi gãy do ăn mòn cần giám sát điều kiện môi trường và bảo vệ bề mặt.

Cơ chế vi mô của gãy giòn

Ở quy mô vi mô, gãy giòn khởi nguồn từ khuyết tật như lỗ rỗng, tạp chất hoặc vết xước trên bề mặt. Dưới tác dụng ứng suất, năng lượng tập trung tại đầu vết nứt, làm liên kết nguyên tử xung quanh bị đứt. Quá trình lan truyền vết nứt diễn ra gần như tức thời, khiến vật liệu không kịp biến dạng dẻo để hấp thụ năng lượng.

Cơ chế chính của gãy giòn bao gồm:

  1. Khởi phát vết nứt tại khuyết tật vi mô.
  2. Lan truyền vết nứt qua liên kết nguyên tử yếu, dọc mặt phẳng tinh thể hoặc đường ranh giới hạt.
  3. Sự mở rộng nhanh chóng của vết nứt cho đến khi vật liệu tách rời hoàn toàn.

Yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế vi mô bao gồm kích thước và mật độ khuyết tật, cấu trúc tinh thể, và sự tồn tại của pha khuyết tật như lỗ rỗng hoặc tạp chất.

Mô hình lý thuyết cơ bản

Mô hình Griffith là nền tảng lý thuyết giải thích gãy giòn trong vật liệu giòn. Công thức Griffith cho điều kiện gãy là khi năng lượng giải phóng vì lan truyền vết nứt đủ bù cho năng lượng cần thiết để tạo mặt gãy mới:

G=KI2E2γ G = \frac{K_I^2}{E'} \geq 2 \gamma

Trong đó:

  • KIK_I: hệ số cường độ ứng suất chế độ I
  • EE': mô đun đàn hồi hiệu dụng (vật liệu đàn hồi phẳng hoặc khối)
  • γ\gamma: năng lượng bề mặt cần thiết để tạo mặt gãy mới

Bằng cách so sánh KI2E\frac{K_I^2}{E'} với 2γ2\gamma, ta có thể dự báo ngưỡng ứng suất tới hạn KICK_{IC}. Mô hình này được mở rộng trong cơ chế LEFM (Linear Elastic Fracture Mechanics) và áp dụng rộng rãi trong tính toán kết cấu để đảm bảo an toàn.

Thông số Ý nghĩa Đơn vị
KIK_I Cường độ ứng suất tại đầu vết nứt MPa·m1/2
EE' Mô đun đàn hồi hiệu dụng GPa
γ\gamma Năng lượng bề mặt J/m2

Đặc tính vật liệu ảnh hưởng

Các khuyết tật vi mô như lỗ rỗng, tạp chất hoặc vết xước đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát gãy giòn. Sự tập trung ứng suất tại đầu vết nứt phụ thuộc trực tiếp vào bán kính đầu vết nứt và độ sắc của khuyết tật. Vật liệu chứa nhiều khuyết tật có kích thước lớn hơn hoặc mật độ cao hơn sẽ dễ gãy hơn do năng lượng cần thiết để mở rộng vết nứt giảm.

Độ cứng (Hardness) và mô đun đàn hồi (Elastic modulus) của vật liệu xác định khả năng chịu biến dạng trước khi gãy. Vật liệu có mô đun đàn hồi cao thường giòn hơn do ít biến dạng dẻo, trong khi độ cứng cao khiến hệ số tập trung ứng suất tăng. Tỉ số giữa mô đun đàn hồi và giới hạn chảy cũng là chỉ số đánh giá độ giòn của hợp kim kim loại.

Nhiệt độ và tốc độ biến dạng ảnh hưởng mạnh đến cơ chế gãy. Ở nhiệt độ thấp, nhiều vật liệu kim loại chuyển sang trạng thái giòn do độ di động của các điện tích ranh giới hạt giảm. Tốc độ tải cao làm giảm thời gian vật liệu kịp phản ứng biến dạng dẻo, do đó dễ gãy giòn hơn. Thông tin chi tiết tại ASTM International.

Phương pháp thử nghiệm và đo đạc

Thử va đập Charpy và Izod là hai phương pháp phổ biến để đánh giá độ bền va đập của vật liệu giòn. Mẫu thử có vết khía chuẩn được đặt ngang hoặc dọc so với hướng tải, sau đó đo năng lượng hấp thụ khi búa va vào. Kết quả được biểu diễn bằng giá trị năng lượng va đập (Joules) phản ánh khả năng chống gãy giòn dưới tác động đột ngột.

Phép kéo mẫu có vết nứt chuẩn theo tiêu chuẩn ASTM E399 dùng để xác định độ dai gãy chế độ I (fracture toughness KICK_{IC}). Mẫu dạng compact tension (CT) được kéo dưới điều kiện kiểm soát, ghi nhận mối quan hệ giữa tải trọng và biến dạng. Giá trị KICK_{IC} tính từ đồ thị P–δ theo công thức LEFM.

Kỹ thuật hiển vi điện tử quét (SEM) và phối hợp với phân tích phổ năng lượng tia X (EDS) dùng để quan sát bề mặt gãy và xác định thành phần pha. Hình ảnh SEM cho thấy đường vết nứt, các hạt gồ ghề và vết mỏi vi mô, giúp hiểu rõ cơ chế gãy và đánh giá hiệu quả xử lý nhiệt hoặc gia công bề mặt.

Ảnh hưởng của môi trường

Ứng suất do ăn mòn (Stress Corrosion Cracking – SCC) là hiện tượng kết hợp giữa tác động cơ học và hóa học trong môi trường ăn mòn. Vết nứt phát sinh dưới tải trọng thấp nhưng lan truyền nhanh do phản ứng hóa học làm suy giảm độ bền liên kết nguyên tử. SCC thường gặp ở thép không gỉ trong môi trường chloride và hợp kim nhôm trong điều kiện kiềm.

Sự thấm ẩm và oxy hóa ở nhiệt độ cao gây thay đổi tính chất bề mặt, làm giảm độ dai và tăng độ giòn. Ví dụ, thép chịu nhiệt trong tuabin hơi và động cơ phản lực phải chịu môi trường nhiệt độ trên 600 °C, nơi mà quá trình oxy hóa và ăn mòn sinh ra lớp oxit dễ nứt gãy, tạo vị trí khởi phát vết nứt.

  • Điều kiện môi trường: pH, ion chloride, oxygen.
  • Nhiệt độ và độ ẩm tương đối.
  • Thời gian tiếp xúc và tải trọng lâu dài.

Mô phỏng và mô hình số

Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Analysis – FEA) kết hợp với Linear Elastic Fracture Mechanics (LEFM) cho phép mô phỏng trường ứng suất quanh đầu vết nứt. Tính toán định lượng hệ số cường độ ứng suất KIK_I và hệ số mở rộng vết nứt cho các điều kiện tải phức tạp. Công cụ như ANSYS, ABAQUS cung cấp module fracture chuyên dụng.

Phương pháp Extended Finite Element Method (XFEM) mở rộng khả năng mô phỏng lan truyền vết nứt không cần làm lưới lại. XFEM sử dụng hàm trùng hợp (enrichment functions) tại vùng gần vết nứt để mô tả độ giật gãy. Ví dụ ứng dụng và hướng dẫn tại ScienceDirect XFEM.

Monte Carlo fracture models và phương pháp Peridynamics cũng đang được nghiên cứu để xử lý vấn đề gãy phức tạp trong vật liệu đa pha và độ tập trung ứng suất cao. Các kỹ thuật này mô phỏng vi mô cấu trúc vật liệu và cơ chế lớp vỏ xung quanh khuyết tật.

Biện pháp phòng ngừa và ứng dụng thực tế

Kiểm soát chất lượng bề mặt và khuyết tật nội tại vật liệu là bước đầu tiên trong phòng ngừa gãy giòn. Công nghệ siêu âm, chụp X-quang và kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Inspection) phát hiện vết nứt và lỗ rỗng trước khi đưa chi tiết vào sử dụng.

Lựa chọn vật liệu có độ dai gãy cao hoặc xử lý nhiệt để tạo cấu trúc vi hạt mịn. Ví dụ, thép maraging và hợp kim titan sau xử lý nhiệt đạt độ dai gãy KICK_{IC} cao mà vẫn giữ độ bền cơ học. Phủ chống ăn mòn hoặc lớp composite bảo vệ giúp giảm thiểu nguy cơ SCC.

Thiết kế kết cấu cần giảm tập trung ứng suất tại các góc nhọn và lỗ khoan, áp dụng bo tròn góc, tăng bán kính đầu vết nứt giả, hoặc bố trí lỗ chống tâm ứng suất. Định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng, thay thế chi tiết theo chu kỳ dựa trên phân tích tuổi thọ mỏi (Fatigue Life).

Tài liệu tham khảo

  1. A. A. Griffith, “The Phenomena of Rupture and Flow in Solids,” Philosophical Transactions of the Royal Society A, vol. 221, pp. 163–198, 1921.
  2. B. Lawn, Fracture of Brittle Solids, Cambridge University Press, 1993.
  3. P. Anderson, Fracture Mechanics: Fundamentals and Applications, CRC Press, 2017.
  4. ASTM International, “Standard Test Methods for Determination of Fracture Toughness,” ASTM E399-20, 2020.
  5. ScienceDirect, “Extended Finite Element Method,” https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/extended-finite-element-method.
  6. NIST, “Measurement Science: Fracture Toughness,” https://www.nist.gov/programs-projects/fracture-toughness-measurement, 2021.
  7. ASM International, “Fracture and Fatigue Data,” https://www.asminternational.org/home, 2016.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gãy giòn:

Sự hấp thụ và phân hủy các hóa chất gây rối loạn nội tiết tố giống estrogen trong đất Dịch bởi AI
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 24 Số 10 - Trang 2640-2645 - 2005
Tóm tắt Các nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá sự hấp thụ của bảy hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs), gồm có estrone (E1), 17β-estradiol (E2), estriol (E3), 17α-ethynylestradiol (EE2), bisphenol A (BPA), 4-tert-octyl phenol (4-t-OP) và 4-n-nonyl phenol (4-n-NP) trên bốn loại đất (từ đất cát đến đất sét) với các đặc tính lý hóa khác nhau và s...... hiện toàn bộ
Tách biệt và đặc trưng một phage ly giải giống T7 cho Pseudomonas fluorescens Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 1-11 - 2008
Mặc dù Pseudomonas fluorescens đã được chứng minh là sinh vật gây hư hỏng trong sữa, thịt tươi và sản phẩm thực phẩm bảo quản mát, và tiềm năng đã được công nhận của phage như là chất khử trùng, đến nay không có phage nào được xác định cụ thể cho các loại P. fluorescens từ ngành công nghiệp sữa đã được mô tả gần đây về hiệu quả ly giải của chúng. Chúng tôi mô tả việc tách biệt và đặc trưng một pha...... hiện toàn bộ
#Pseudomonas fluorescens #phage ly giải #Podoviridae #vi sinh vật gây hư hỏng #môi trường thực phẩm
Đặc điểm hoạt động Estrogen và Androgen của các hóa chất giống Bisphenol A (BPs): Kích hoạt phiên mã thụ thể Estrogen và Androgen in vitro, điều chỉnh gen và hồ sơ liên kết Dịch bởi AI
Toxicological Sciences - Tập 172 Số 1 - Trang 23-37 - 2019
Tóm tắt Bisphenol A (BPA) là một hóa chất có sản lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhựa, bao bì thực phẩm và nhiều sản phẩm khác. Các hóa chất gây rối loạn nội tiết được biết đến rộng rãi có thể gây hại cho sức khỏe con người do can thiệp vào các hoạt động hormone bình thường. Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc sử dụng và tiếp xúc phổ biến với...... hiện toàn bộ
#Bisphenol A #hóa chất gây rối loạn nội tiết #hoạt động estrogen #hoạt động androgen #thụ thể estrogen #thụ thể androgen.
There goes the metro: how and why bohemians, artists and gays affect regional housing values
Journal of Economic Geography - Tập 10 Số 2 - Trang 167-188 - 2010
Lắp Ráp và Xâm Nhập của Vi-rút Gây Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nặng Loại 2 (SARS-CoV2): Đánh Giá Bằng Các Tiểu Phần Giống Vi-rút Dịch bởi AI
Cells - Tập 10 Số 4 - Trang 853
Nghiên cứu về vi-rút gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng coronavirus 2 (SARS-CoV2) hiện đang bị hạn chế trong các phòng thí nghiệm BSL-3. Các tiểu phần giống vi-rút (VLPs) của SARS-CoV2 cung cấp một hệ thống BSL-1, không có khả năng sao chép, có thể được sử dụng để đánh giá quá trình lắp ráp và xâm nhập của vi-rút vào tế bào trong các điều kiện nuôi cấy tế bào dễ kiểm soát. Tại đây, chúng t...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV2 #virus-like particles #VLP #virus assembly #virus-cell entry #nanoluciferase #CTD #spike protein #envelope protein #matrix protein #nucleocapsid
Gây Tê Vùng Ngang Thắt Lưng và Lồng Ngực Kết Hợp Làm Phương Pháp Thay Thế Gây Tê Toàn thân Đối Với Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao Khi Phẫu Thuật Tiêu Hóa và Ruột Kết Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - - 2009
Tóm tắtMục tiêuMột nghiên cứu tiềm năng được thực hiện nhằm xem xét việc sử dụng kết hợp gây tê vùng thắt lưng và gây tê cao ngực đường kính ngang ở những bệnh nhân có nguy cơ cao khi phẫu thuật tiêu hóa/ruột kết từ năm 2004 đến 2006.Phương pháp12 bệnh nhân có nguy cơ ...... hiện toàn bộ
HOẠT ĐỘNG NGÀY ĐÊM CỦA LOÀI RỒNG ĐẤT (Physignathus cocincinus Cuvier, 1829) Ở VÙNG NÚI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Hue University Journal of Science: Natural Science - Tập 126 Số 1A - Trang 103-112 - 2017
Theo dõi tập tính hoạt động của 89 cá thể vào ban ngày và 211 cá thể vào ban đêm để đánh giá hoạt động ngày đêm của loài Rồng đất (Physignathus cocincinus Cuvier, 1829), một loài bò sát bị đe dọa có tên trong sách Đỏ Việt Nam (2007) xếp bậc VU (sẽ nguy cấp) ở tỉnh Thừa Thiên Huế. Loài này chủ yếu sống ở trên cây (ban ngày: 71,9 %; ban đêm: 96,7 %). Rồng đất hoạt động mạnh nhất trong thời gian khoả...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG KHÁNG NẤM MỐC Aspergillus niger N3 GÂY BỆNH TRÊN HẠT GIỐNG ĐẬU XANH BẰNG DỊCH CHIẾT VI KHUẨN Pseudomonas putida
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 1 Số 1 - 2017
Nhiễm nấm mốc trong quá trình bảo quản nông sản là vấn đề nghiêm trọng và đáng quan tâm trong công nghiệp thực phẩm. Nghiên cứu này được tiến hành nhằm xác định một số điều kiện thu nhận dịch chết vi khuẩn Pseudomonas putida (nhiệt độ, pH, thời gian, tốc độ lắc) và khả năng ức chế nấm mốc gây bệnh trên hạt giống đậu xanh. Chủng N3 phân lập từ các mẫu đậu xanh nhiễm nấm mốc tự nhiên được sử dụng để...... hiện toàn bộ
#Aspergillus niger N3 #dịch chiết #kháng nấm #Pseudomonas putida
Characterization of iron oxides-based red pigments in the ancient Gaya region, South Korea
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - - 2023
Những hạn chế trong việc phát hiện hoạt động gây giống prion trong mẫu máu của bệnh nhân mắc bệnh prion phân tán Dịch bởi AI
BMC Neurology -
Tóm tắt Nền tảng Các bệnh prion ở người (HPDs) là các rối loạn thoái hóa thần kinh gây tử vong, đặc trưng bởi sự hiện diện của protein prion bất thường (PrPSc). Tuy nhiên, việc phát hiện hoạt động gây giống prion ở bệnh nhân với độ nhạy cao vẫn là một thách thức. Mặc dù phương pháp chuyển đổi do run...... hiện toàn bộ
Tổng số: 95   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10